Có 2 kết quả:

倒閉 đảo bế倒闭 đảo bế

1/2

đảo bế

phồn thể

Từ điển phổ thông

phá sản, vỡ nợ

Từ điển trích dẫn

1. Phá sản, đóng cửa tiệm. ☆Tương tự: “đảo trướng” 倒帳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

ngã xuống và đóng lại, nói về tiệm buôn bị phá sản, phải đóng cửa.

Bình luận 0

đảo bế

giản thể

Từ điển phổ thông

phá sản, vỡ nợ

Bình luận 0