Có 2 kết quả:
倒閉 đảo bế • 倒闭 đảo bế
Từ điển phổ thông
phá sản, vỡ nợ
Từ điển trích dẫn
1. Phá sản, đóng cửa tiệm. ☆Tương tự: “đảo trướng” 倒帳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
ngã xuống và đóng lại, nói về tiệm buôn bị phá sản, phải đóng cửa.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0